Chuỗi cung ứng đã đủ sức chống chịu?

Posted by admin
Category:

Gián đoạn chuỗi cung ứng không còn là điều hiếm gặp mà đã trở thành một phần thực tế trong hoạt động kinh doanh hiện đại. Khi một sự cố có thể làm tê liệt toàn bộ hệ thống trong vài ngày, khả năng phục hồi chuỗi cung ứng đã nổi lên như một tiêu chuẩn bắt buộc – chứ không còn là lợi thế tùy chọn. Đây chính là bài toán sống còn mà mọi doanh nghiệp cần giải quyết nếu muốn vững vàng trước biến động và dẫn đầu cuộc chơi dài hạn.

 

Hiểu đúng về khả năng phục hồi chuỗi cung ứng

Phục hồi chuỗi cung ứng (Supply Chain Resilience) là khả năng phát hiện sớm, phản ứng linh hoạt và phục hồi nhanh từ các gián đoạn. Điểm mấu chốt là sự chủ động – doanh nghiệp cần không chỉ phản ứng khi rủi ro xảy ra, mà còn phải chuẩn bị trước các kịch bản khác nhau, xây dựng hệ thống sẵn sàng thích ứng.

Khái niệm này vượt xa quản lý rủi ro truyền thống. Nếu trước đây, các doanh nghiệp chỉ tập trung giảm thiểu chi phí, tối ưu hóa tồn kho thì nay, khả năng “chịu lực” và “bật lại” sau khủng hoảng lại được ưu tiên hàng đầu. Theo khảo sát năm 2024 của McKinsey, 73% lãnh đạo chuỗi cung ứng toàn cầu đã tăng đầu tư vào các chiến lược phục hồi kể từ sau đại dịch.

 

Tại sao khả năng phục hồi lại quan trọng?

Không có chuỗi cung ứng nào miễn nhiễm trước rủi ro. Từ thiếu hụt chip toàn cầu khiến ngành ô tô đình trệ, đến sự cố kênh đào Suez gây gián đoạn hàng trăm tỷ USD giao thương – các sự kiện này đều cho thấy tính dễ tổn thương của hệ thống logistics toàn cầu.

Một chuỗi cung ứng vững mạnh không chỉ giúp doanh nghiệp tránh tổn thất tài chính mà còn giữ vững uy tín, duy trì trải nghiệm khách hàng và khả năng cạnh tranh. Theo nghiên cứu của Boston Consulting Group, các doanh nghiệp có chuỗi cung ứng phục hồi tốt ghi nhận tốc độ phục hồi doanh thu sau khủng hoảng nhanh gấp 2 lần đối thủ.

Ngoài ra, phục hồi chuỗi cung ứng còn là vấn đề của tuân thủ pháp lý và ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị). Nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đang yêu cầu doanh nghiệp minh bạch về nguồn cung, truy xuất được nguyên liệu và đảm bảo chuỗi cung ứng không vi phạm các chuẩn mực về lao động hay môi trường.

 

Chiến lược xây dựng chuỗi cung ứng bền vững

Đa dạng hóa nguồn cung: Trong quá khứ, nhiều doanh nghiệp tập trung chuỗi cung ứng vào một quốc gia có chi phí thấp như Trung Quốc. Tuy nhiên, dịch COVID-19 và căng thẳng địa chính trị đã làm bộc lộ rủi ro lớn của mô hình này. Ngày nay, xu hướng “China + 1”, “Friend-shoring” hay “Near-shoring” trở nên phổ biến, giúp doanh nghiệp có nhiều lựa chọn thay thế khi có khủng hoảng.

Dữ liệu là sức mạnh: Các công nghệ như IoT, blockchain và nền tảng số hóa chuỗi cung ứng đang được sử dụng để tăng khả năng hiển thị. Doanh nghiệp có thể theo dõi hàng hóa theo thời gian thực, phát hiện điểm nghẽn, dự đoán thời gian giao hàng, từ đó đưa ra quyết định nhanh hơn và chính xác hơn.

Ví dụ: Nestlé triển khai hệ thống theo dõi nguồn gốc nguyên liệu nông nghiệp từ nông trại đến nhà máy, giúp đảm bảo chất lượng và kịp thời xử lý sự cố.

Tự động hóa và số hóa: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (ML) và dữ liệu lớn (Big Data) giúp doanh nghiệp xây dựng mô hình dự báo nhu cầu, tối ưu tuyến vận chuyển, lập kế hoạch sản xuất thông minh. Điều này không chỉ giảm chi phí mà còn giúp doanh nghiệp ứng phó tốt hơn với biến động nhu cầu đột ngột.

Kịch bản hóa mọi rủi ro: Doanh nghiệp cần xây dựng các “Digital Twin” – bản sao kỹ thuật số của chuỗi cung ứng – để mô phỏng, kiểm tra và tối ưu hóa hoạt động. Ngoài ra, nên có sẵn các kế hoạch khẩn cấp (BCP – Business Continuity Plan) và kho dự trữ chiến lược để đảm bảo duy trì hoạt động trong thời gian khủng hoảng.

p4.jpg

 

Thực tiễn từ các doanh nghiệp tiên phong

Walmart – sức mạnh công nghệ và mạng lưới phân phối: Walmart đã đầu tư hơn 11 tỷ USD trong 3 năm qua để cải tiến chuỗi cung ứng, tập trung vào robot tự động, xe tải tự hành, và kho hàng thông minh. Nhờ đó, họ có thể rút ngắn thời gian giao hàng, giảm lãng phí và phục hồi nhanh khi có sự cố thiên tai hoặc đứt gãy.

Toyota – tinh gọn nhưng không mong manh: Toyota nổi tiếng với mô hình “Just-in-Time”, nhưng sau thảm họa kép năm 2011 tại Nhật, họ chuyển sang mô hình kết hợp: vẫn tinh gọn nhưng xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, có các nhà cung cấp phụ, và duy trì tồn kho an toàn đối với linh kiện quan trọng.

Unilever – hướng tới chuỗi cung ứng bền vững và linh hoạt: Unilever đã ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong việc dự báo nhu cầu, tối ưu tồn kho tại hơn 100 quốc gia. Đồng thời, công ty đặt mục tiêu đạt trung hòa carbon trong chuỗi cung ứng vào năm 2039 – cho thấy phục hồi không chỉ là phản ứng, mà còn là định hướng phát triển bền vững.

Phục hồi chuỗi cung ứng không còn là yếu tố tùy chọn – nó là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp cạnh tranh và tồn tại. Việc đầu tư vào khả năng phục hồi không chỉ giúp doanh nghiệp sống sót sau khủng hoảng, mà còn mở ra lợi thế lớn về vận hành, uy tín thương hiệu và khả năng thích nghi với các xu hướng ESG, số hóa và toàn cầu hóa mới.

Vấn đề đặt ra không phải là “liệu có nên” mà là “làm sao để bắt đầu và phát triển chiến lược phục hồi phù hợp”. Trong thời đại bất định, một chuỗi cung ứng vững vàng không chỉ là tấm khiên bảo vệ, mà còn là bàn đạp chiến lược giúp doanh nghiệp bứt phá.

 

Mint Nguyễn

(Theo Hà Lê)

 

Leave a Reply